đã lặp lại nghĩa tiếng Đức là wiederholte
đã lặp lại còn có các bản dịch khác là
wiederholt, haben wiederholt, habe wiederholt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederholte: đã lặp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wiederholte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lặp lại