werfen nghĩa tiếng Việt là chiếu (ánh sáng)
werfen còn có các bản dịch khác là
Tung, liệng đi, ném vào, ném lại, sinh đẻ (cún)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan werfen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
werfen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chiếu (ánh sáng)