weathering nghĩa tiếng Việt là quá trình phong hóa
weathering phiên âm IPA là /ˈwɛðərɪŋ/
weathering còn có các bản dịch khác là
Chịu đựng, đang chịu đựng, sự dãi nắng dầm mưa, sự bị thay đổi do thời tiết
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weathering
Mở Rộng