chịu đựng nghĩa tiếng Anh là weathering
/ˈwɛðərɪŋ/
chịu đựng còn có các bản dịch khác là
weathered, suffering, sustained, enduring, borne
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weathering: chịu đựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
weathering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chịu đựng