weathering nghĩa tiếng Việt là chịu đựng
weathering phiên âm IPA là /ˈwɛðərɪŋ/
weathering còn có các bản dịch khác là
đang chịu đựng, quá trình phong hóa, sự dãi nắng dầm mưa, sự bị thay đổi do thời tiết
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weathering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
weathering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chịu đựng