wardrobe nghĩa tiếng Việt là Tủ quần áo
wardrobe phiên âm IPA là /ˈwɔrdroʊb/
wardrobe còn có các bản dịch khác là
Trang phục, áo khoác ngòai, Áo choàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wardrobe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wardrobe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tủ quần áo