Tủ quần áo nghĩa tiếng Anh là
wardrobe
/ˈwɔːdrəʊb/
(n)
Tủ quần áo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wardrobe: Tủ quần áo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wardrobe