vùng ngoại vi nghĩa tiếng Anh là area
/ˈɛriə/
vùng ngoại vi còn có các bản dịch khác là
vicinity, surroundings, surrounding area, region, neighborhood
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan area: vùng ngoại vi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
area
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vùng ngoại vi