vùng ngoại vi nghĩa tiếng Anh là region
/ˈriːdʒən/
vùng ngoại vi còn có các bản dịch khác là
vicinity, surroundings, surrounding area
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan region: vùng ngoại vi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
region
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vùng ngoại vi