vùng ngoại vi nghĩa tiếng Anh là vicinity
/vəˈsɪnəti/
vùng ngoại vi còn có các bản dịch khác là
surroundings, surrounding area, region
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vicinity: vùng ngoại vi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vicinity
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vùng ngoại vi