vòng quanh nghĩa tiếng Anh là wreathe
/riːð/
vòng quanh còn có các bản dịch khác là
circle, girdled, wreathing, girdling, wreathed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wreathe: vòng quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wreathe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vòng quanh