vô số nghĩa tiếng Đức là zahlreich
vô số còn có các bản dịch khác là
Myriade, Myriaden, unübersehbar, unendlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zahlreich: vô số
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zahlreich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vô số