zahlreich nghĩa tiếng Việt là vô số
zahlreich còn có các bản dịch khác là
Nhiều số lượng, đông đảo, một cách đông đảo, nhiều
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zahlreich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zahlreich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vô số