vô số nghĩa tiếng Đức là unendlich
vô số còn có các bản dịch khác là
Myriade, Myriaden, zahlreich, unübersehbar
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unendlich: vô số
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unendlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vô số