vị kỷ nghĩa tiếng Anh là selfishly
/ˈsɛlfɪʃli/
vị kỷ còn có các bản dịch khác là
selfish, self serving, self seeking, egomaniacal, egoistic
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan selfishly: vị kỷ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
selfishly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vị kỷ