vị kỷ nghĩa tiếng Anh là egoistic
/ˌiː.ɡəʊˈɪs.tɪk/
vị kỷ còn có các bản dịch khác là
selfish, selfishly, self serving, self seeking, egomaniacal
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan egoistic: vị kỷ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
egoistic
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vị kỷ