vị hôn thê nghĩa tiếng Đức là Verlobte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verlobte: vị hôn thê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verlobte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vị hôn thê