vị hôn thê nghĩa tiếng Anh là fiancee
/fiˈɒnseɪ/
vị hôn thê còn có các bản dịch khác là
fiance, engaged couple, betrothed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiancee: vị hôn thê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiancee
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vị hôn thê