Verlobte nghĩa tiếng Việt là vị hôn thê
Verlobte còn có các bản dịch khác là
Người đính hôn, hôn thê, hôn phu/hôn thê
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verlobte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verlobte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vị hôn thê