verstärkt nghĩa tiếng Việt là củng cố
verstärkt còn có các bản dịch khác là
đã tăng cường, được gia cố, gia cố
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verstärkt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verstärkt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
củng cố