củng cố nghĩa tiếng Anh là reinforced
/ˌriːɪnˈfɔːrst/
củng cố còn có các bản dịch khác là
stick, strengthens, affix
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reinforced: củng cố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reinforced
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
củng cố