reinforced (v) nghĩa tiếng Việt là
củng cố
reinforced phiên âm IPA là /ˌriːɪnˈfɔːrst/
reinforced còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reinforced
Nghe phát âm giọng Mỹ của reinforced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của củng cố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reinforced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reinforced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reinforced