củng cố nghĩa tiếng Đức là verstärkt
củng cố còn có các bản dịch khác là
Festigung, festigen, unterstützen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verstärkt: củng cố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verstärkt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
củng cố