verrechnen nghĩa tiếng Việt là bù trừ
verrechnen còn có các bản dịch khác là
Thanh toán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verrechnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verrechnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bù trừ