bù trừ nghĩa tiếng Đức là verrechnen
bù trừ còn có các bản dịch khác là
Ausgleich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verrechnen: bù trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verrechnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bù trừ