bù trừ nghĩa tiếng Anh là tie
/taɪ/
bù trừ còn có các bản dịch khác là
settlement, offset, equation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tie: bù trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tie
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bù trừ