vermodert nghĩa tiếng Việt là thối rữa
vermodert còn có các bản dịch khác là
Mục nát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermodert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermodert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thối rữa