thối rữa nghĩa tiếng Đức là vermodert
thối rữa còn có các bản dịch khác là
faulend, faulen, verrotten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermodert: thối rữa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermodert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thối rữa