Diễn Giải
thối rữa nghĩa tiếng Anh là
rotting
/ˈrɑːtɪŋ/
(v)
thối rữa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rotting
Nghe phát âm giọng Mỹ của rotting
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rotting: thối rữa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rotting