rotting nghĩa tiếng Việt là thối rữa
rotting phiên âm IPA là /ˈrɒtɪŋ/
rotting còn có các bản dịch khác là
Mục rữa, mục nát, đang thối rữa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rotting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rotting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thối rữa