mục rữa nghĩa tiếng Anh là
Rotting
/ˈrɑːtɪŋ/
(adj)
mục rữa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Rotting
Nghe phát âm giọng Mỹ của Rotting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mục rữa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Rotting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rotting: mục rữa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rotting