fustiness (n) nghĩa tiếng Việt là
mục rữa
fustiness phiên âm IPA là /ˈfʌstɪnɪs/
fustiness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fustiness
Nghe phát âm giọng Mỹ của fustiness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mục rữa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fustiness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fustiness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fustiness