molder (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
mục rữa
molder phiên âm IPA là /ˈmoʊldər/
molder còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của molder
Nghe phát âm giọng Mỹ của molder
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mục rữa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của molder
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan molder
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
molder