đang thối rữa nghĩa tiếng Anh là
rotting
/ˈrɒtɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rotting
Nghe phát âm giọng Mỹ của rotting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang thối rữa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rotting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rotting: đang thối rữa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rotting