putridly nghĩa tiếng Việt là thối rữa
putridly phiên âm IPA là /ˈpjuːtrɪdli/
putridly còn có các bản dịch khác là
Một cách mục nát, thoái hoá, không còn tốt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan putridly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
putridly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thối rữa