vặn vẹo nghĩa tiếng Anh là
fiddling
/ˈfɪdəlɪŋ/
(v)
vặn vẹo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fiddling
Nghe phát âm giọng Mỹ của fiddling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vặn vẹo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fiddling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiddling: vặn vẹo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiddling