crooked wood n nghĩa tiếng Việt là
vặn vẹo
crooked wood phiên âm IPA là /ˈkrʊkt wʊd/
crooked wood còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của crooked wood
Nghe phát âm giọng Mỹ của crooked wood
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vặn vẹo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của crooked wood
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crooked wood
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crooked wood