twiddle (v) nghĩa tiếng Việt là
Vặn vẹo
twiddle phiên âm IPA là /ˈtwɪdəl/
twiddle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của twiddle
Nghe phát âm giọng Mỹ của twiddle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vặn vẹo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của twiddle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan twiddle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
twiddle