squirm (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
vặn vẹo
squirm phiên âm IPA là /skwɜːm/
squirm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squirm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squirm