lăn lộn nghĩa tiếng Anh là
squirm
/skwɜrm/
(v)
lăn lộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squirm: lăn lộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squirm