rolling nghĩa tiếng Việt là lăn lộn
rolling phiên âm IPA là /ˈroʊlɪŋ/
rolling còn có các bản dịch khác là
Quay, đang lăn, lăn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rolling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rolling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lăn lộn