unregelmäßig nghĩa tiếng Việt là có đốm
unregelmäßig còn có các bản dịch khác là
Không đặc biệt, không theo quy tắc, không đồng đều, thất thường, không đều
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unregelmäßig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unregelmäßig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
có đốm