thất thường nghĩa tiếng Đức là unregelmäßig
thất thường còn có các bản dịch khác là
launenhaft, erratisch, launisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unregelmäßig: thất thường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unregelmäßig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thất thường