Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không đặc biệt
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
không đặc biệt
unregelmäßig
(adj)
Dịch Việt sang Đức
không đặc biệt
nghĩa tiếng Đức là
unregelmäßig
không đặc biệt
còn có các bản dịch khác là
blah, eintönig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
unregelmäßig
:
không đặc biệt
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unregelmäßig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không đặc biệt
Bản dịch liên quan
không đặc biệt
không đặc biệt
blah
(adj)
không đặc biệt
eintönig
(adj)
đồ đạc không cần thiết
Gerümpel
(n)
đặc biệt là khi không được mời hoặc không mong muốn
unterbrechen
không đặc sắc
bürgerlich
(adj)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout