unpünktlich nghĩa tiếng Việt là trễ trận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unpünktlich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unpünktlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trễ trận