trễ trận nghĩa tiếng Anh là dawdle
/ˈdɔːdl̩/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dawdle: trễ trận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dawdle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trễ trận