trễ trận nghĩa tiếng Đức là unpünktlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unpünktlich: trễ trận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unpünktlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trễ trận