umspannen nghĩa tiếng Việt là vây quanh
umspannen còn có các bản dịch khác là
Bao gồm, bao quanh, Ôm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umspannen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umspannen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vây quanh