vây quanh nghĩa tiếng Đức là umspannen
vây quanh còn có các bản dịch khác là
umzingeln, gürten, wimmeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umspannen: vây quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umspannen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vây quanh