vây quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của umspannen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vây quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của umspannen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umspannen: vây quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umspannen