umgeben nghĩa tiếng Việt là vây quanh
umgeben còn có các bản dịch khác là
Bao quanh, bao phủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umgeben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umgeben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vây quanh